dilatation and curettage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatation and curettage+ Noun
- (y học) thủ thuật nong và nạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dilation and curettage D and C
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilatation and curettage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dilatation and curettage":
dilation and curettage dilatation and curettage
Lượt xem: 788